
Hán 3_Bài 10 _会议厅的门开着呢
会议厅的门开着呢 Huìyì tīng de mén kāi zhene Bài mười: Cửa phòng họp đang mở. (-)会议厅的门开着呢 (-) Huìyì tīng de mén kāi zhene (1) Cửa phòng […]
会议厅的门开着呢 Huìyì tīng de mén kāi zhene Bài mười: Cửa phòng họp đang mở. (-)会议厅的门开着呢 (-) Huìyì tīng de mén kāi zhene (1) Cửa phòng […]
钥匙忘拔下来了 Yàoshi wàng bá xiàláile Bài 9: Chìa khóa quên rút ra rồi. 星期天,我和麦克一起骑车到图书城去买书。 Xīngqitiān, wǒ hé màikè yīqǐ qí chē dào túshū chéng qù […]
我的眼镜摔坏了 Wǒ de yǎnjìng shuāi huàile Mắt kính của tôi rơi vỡ rồi (一)我们的照片洗好了 (Yī) wǒmen de zhàopiàn xǐ hǎole (1) Ảnh của chúng mình […]
我的护照你找到了没有 Wǒ de hùzhào nǐ zhǎodàole méiyǒu Em đã tìm thấy hộ chiếu của anh chưa (-)我的护照你找到了没有 (-) Wǒ de hùzhào nǐ zhǎodàole méiyǒu (1) […]
我是跟旅游团一起来的 Wǒ shì gēn lǚyóu tuán yī qǐlái de Tôi đến cùng đoàn du lịch (-)我是跟旅游团一起来的 (-) Wǒ shì gēn lǚyóu tuán yī qǐlái de […]
我听过钢琴协奏曲《黄河》 Wǒ tīngguò gāngqín xiézòuqǔ “huánghé” Tôi đã nghe bản hòa tầu piano Hoàng Hà (一)我吃过中药 (Yī) wǒ chīguò zhōngyào (1) tôi đã từng uống […]
快上来吧,要开车了 Kuài shànglái ba, yào kāichēle Mua lên xe đi, xe sắp chạy rồi (-)我给您捎来了一些东西 (-) Wǒ gěi nín shāo láile yīxiē dōngxī Em mang […]
冬天快要到了 Dōngtiān kuàiyào dàole Mùa đông sắp đến rồi (-)快走吧,要上课了 (-) Kuàizǒu ba, yào shàngkèle Mau đi thôi, sắp vào lớp rồi. (去教室的路上……) (Qù jiàoshì […]
我们那儿的冬天跟北京一样冷 Wǒmen nà’er de dōngtiān gēn běijīng yīyàng lěng Mùa đông ở chỗ chúng tôi lạnh như ở Bắc Kinh (-)我们那儿的冬天跟北京一样冷 (-) Wǒmen nà’er de […]
我比你更喜欢音乐 Wǒ bǐ nǐ gèng xǐhuān yīnyuè Tôi còn thích âm nhạc hơn bạn (-)北京比上海大吧 (-) Běijīng bǐ shànghǎi dà bă Bắc Kinh to hơn […]
Bản quyền © 2022 | Theme WordPress viết bởi MH Themes